Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 126 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Design fire and explosion protection systems for aframax tanker's engine-room / Nguyen Thi Hai Ha; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong : Maritime University, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00930
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 2 Đánh giá quy trình công nghệ đóng tàu kiểm ngư hiện nay tại Việt Nam và đề xuất giải pháp ứng dụng / Nguyễn Hồng Quang; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 114 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01959
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Examine and design the inert gas system in the cargo tank of the tanker with class aframax / Le Dinh Dung; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 68 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00929
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07173
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 5 Lập QTCN thi công đóng mới tàu chở hàng 3.200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đoàn Văn Nhơn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 147tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14182, PD/TK 14182
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 6 Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mạn trái (B7) và tính toán giá thành phân đoạn B7 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Huy Sơn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19838
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mũi (B11) và tính toán giá thành phân đoạn B11 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đặng Quang Hà, Hà Huy Sơn, Vũ Đình Phú, Nguyễn Thúy Hằng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19842
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19832
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Ngọc Trung; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 201 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10390, PD/TK 10390
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Thanh Tân; Nghd.: TS.Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 174 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10313, PD/TK 10313
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Phong; Nghd.: TS.Lê Văn Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 227 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11558, PD/TK 11558
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Quang Hoàng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 166 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10318, PD/TK 10318
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10324, PD/TK 10324
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Hoàng Đức Quyết; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 152tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13359, PD/TK 13359
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hồ Văn Hải; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 218 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09329, PD/TK 09329
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.8000 DWT tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Bùi Xuân Biểu; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09300, PD/TK 09300
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng khô 9200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Minh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 156 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16839, PD/TK 16839
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu trọng tải 13.000 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Thị Thùy Liên; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 118 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09454, PD/TK 09454
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07855, Pd/Tk 07855
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng trọng tải 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Thế Cường; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10370, PD/TK 10370
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng trọng tải 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Toàn; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10378, PD/TK 10378
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07851, Pd/Tk 07851
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Đình Chiến; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07846, PD/TK 07846
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Kết; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 172 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09464, PD/TK 09464
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09455, PD/TK 09455
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ tàu container 1.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Văn Bộ; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09297, PD/TK 09297
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ tàu dầu hoá chất 6.500 T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Ngô Đức Tùng; Nghd.: Ths. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08801, PD/TK 08801
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lưu Xuân Lực; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 223 tr.; 30 cm + 10BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08178, Pd/tk 08178
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Huy Hiệp; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 199 tr ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07832, PD/TK 07832
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6800T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 146 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11520, PD/TK 11520
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 126 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :